Full Name: Mart Ristl
Tên áo: RISTL
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 28 (Jul 7, 1996)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: FC 08 Homburg
Squad Number: 29
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 24, 2023 | FC 08 Homburg | 75 |
Oct 27, 2020 | FC 08 Homburg | 75 |
Jul 21, 2018 | VfR Aalen | 75 |
Sep 25, 2017 | FC Sochaux-Montbéliard | 75 |
May 18, 2016 | VfB Stuttgart đang được đem cho mượn: VfB Stuttgart II | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Fanol Perdedaj | DM,TV(C) | 33 | 73 | ||
8 | Max Dombrowka | HV,DM,TV(PT) | 32 | 75 | ||
11 | Markus Mendler | AM(PTC) | 32 | 78 | ||
27 | Ivan Knezevic | F(C) | 38 | 73 | ||
Phillipp Steinhart | HV(TC),DM(T) | 32 | 77 | |||
6 | Tim Stegerer | HV,DM,TV(T) | 36 | 75 | ||
22 | Patrick Weihrauch | TV(C),AM(PTC) | 30 | 75 | ||
13 | Philipp Hoffmann | AM,F(PT) | 32 | 73 | ||
20 | Maximilian Jansen | DM,TV(C) | 31 | 77 | ||
29 | Mart Ristl | DM,TV(C) | 28 | 75 | ||
3 | Dennis Lippert | HV(TC) | 28 | 73 | ||
23 | Fabian Eisele | F(C) | 29 | 75 | ||
2 | Laurin von Piechowski | HV,DM(C) | 30 | 75 | ||
24 | Ramzi Ferjani | HV(C) | 23 | 72 | ||
27 | Constantin Fath | HV,DM(C) | 24 | 64 | ||
12 | Tom Kretzschmar | GK | 26 | 74 | ||
14 | Daniels Ontuzans | AM(PTC) | 24 | 70 | ||
18 | Dominic Schmidt | HV(PC),DM(C) | 23 | 67 | ||
4 | Felix Weber | HV(C) | 30 | 72 | ||
44 | Jermain Nischalke | F(C) | 21 | 68 |