19
Jairo SAMPERIO

Full Name: Jairo Samperio Bustara

Tên áo: JAIRO

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 77

Tuổi: 31 (Jul 11, 1993)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 65

CLB: Mezőkövesd-Zsóry SE

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 5, 2024Mezőkövesd-Zsóry SE77
May 29, 2024Mezőkövesd-Zsóry SE78
Feb 21, 2024Mezőkövesd-Zsóry SE78
Jul 26, 2023Budapest Honvéd78
Jul 19, 2023Budapest Honvéd80
Sep 29, 2022Budapest Honvéd80
Aug 30, 2022Budapest Honvéd80
Jun 26, 2022Málaga CF80
Jan 26, 2022Málaga CF80
Jan 19, 2022Málaga CF82
Sep 29, 2020Málaga CF82
Sep 11, 2020Hamburger SV82
Sep 3, 2020Hamburger SV84
Sep 21, 2018Hamburger SV84
Jul 6, 2018Hamburger SV85

Mezőkövesd-Zsóry SE Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Lukács BöleLukács BöleAM(PTC)3574
19
Jairo SamperioJairo SamperioAM,F(PT)3177
21
Dániel FarkašDániel FarkašHV,DM,TV(P)3273
15
Marko BrtanMarko BrtanDM,TV(C)3375
14
Aleksandr KarnitskiyAleksandr KarnitskiyHV,DM,TV(C)3675
94
Benjámin CsekeBenjámin CsekeDM,TV,AM(C)3077
30
Patrik Posztobányi
Puskás Akadémia FC
HV,DM(C)2272
4
Vanja ZvekanovVanja ZvekanovDM,TV(C)2475
77
Sándor VajdaSándor VajdaHV,DM,TV(T),AM(PTC)3377
24
Tamás CseriTamás CseriAM(PTC)3776
11
Ákos Szendrei
FC DAC Dunajská Streda
AM(PT),F(PTC)2271
29
Zsolt KojnokZsolt KojnokHV,DM,TV(P)2471
11
József SzalaiJózsef SzalaiF(C)2272
Zalán KállaiZalán KállaiAM(PT),F(PTC)2167
Máté KotulaMáté KotulaHV,DM,TV(T)2371
Roland LehoczkyRoland LehoczkyHV(C)2273
6
Bálint IllésBálint IllésTV(C)2067