?
Roland LEHOCZKY

Full Name: Lehoczky Roland Patrik

Tên áo: LEHOCZKY

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 22 (Apr 19, 2002)

Quốc gia: Hungary

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 75

CLB: Mezőkövesd-Zsóry SE

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2024Mezőkövesd-Zsóry SE73
Jun 1, 2024Mezőkövesd-Zsóry SE73
Feb 21, 2024Mezőkövesd-Zsóry SE đang được đem cho mượn: Tiszakécske FC73

Mezőkövesd-Zsóry SE Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Lukács BöleLukács BöleAM(PTC)3474
17
Róbert PillárRóbert PillárHV(C)3377
19
Jairo SamperioJairo SamperioAM,F(PT)3177
21
Dániel FarkašDániel FarkašHV,DM,TV(P)3276
15
Marko BrtanMarko BrtanDM,TV(C)3375
14
Aleksandr KarnitskiyAleksandr KarnitskiyHV,DM,TV(C)3675
94
Benjámin CsekeBenjámin CsekeDM,TV,AM(C)3077
30
Patrik Posztobányi
Puskás Akadémia FC
HV,DM(C)2272
4
Vanja ZvekanovVanja ZvekanovDM,TV(C)2475
77
Sándor VajdaSándor VajdaHV,DM,TV(T),AM(PTC)3377
24
Tamás CseriTamás CseriAM(PTC)3776
29
Zsolt KojnokZsolt KojnokHV,DM,TV(P)2471
11
József SzalaiJózsef SzalaiF(C)2272
Zalán KállaiZalán KállaiAM(PT),F(PTC)2067
Máté KotulaMáté KotulaHV,DM,TV(T)2371
Roland LehoczkyRoland LehoczkyHV(C)2273
6
Bálint IllésBálint IllésTV(C)2067