Full Name: Abu-Bakarr Kargbo
Tên áo: KARGBO
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Dec 21, 1992)
Quốc gia: Sierra Leone
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 85
CLB: Greifswalder FC
Squad Number: 22
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 25, 2023 | Greifswalder FC | 76 |
Nov 19, 2022 | Berliner AK 07 | 76 |
Aug 5, 2021 | Berliner AK 07 | 76 |
Jul 3, 2020 | Kickers Offenbach | 76 |
Feb 21, 2018 | Berliner AK 07 | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
90 | Soufian Benyamina | F(C) | 34 | 76 | ||
7 | Guido Koçer | AM,F(PT) | 35 | 67 | ||
22 | Abu-Bakarr Kargbo | F(PTC) | 31 | 76 | ||
14 | Tom Weilandt | AM(PTC) | 32 | 76 | ||
27 | Jannik Bandowski | HV,DM(T),TV(PT) | 30 | 77 | ||
3 | Anthony Syhre | HV,DM(C) | 29 | 73 | ||
18 | Nico Granatowski | AM(PTC) | 32 | 77 | ||
1 | Jonas Brendieck | GK | 24 | 67 | ||
25 | Oliver Daedlow | DM(C),TV(PC) | 23 | 73 | ||
31 | Fabio Schneider | DM,TV,AM(C) | 21 | 70 | ||
25 | Luca Jensen | HV(P),DM(C) | 26 | 70 | ||
29 | Matti Kamenz | GK | 25 | 67 | ||
2 | Tobi Adewole | HV(C) | 28 | 68 | ||
AM(PT),F(PTC) | 22 | 68 | ||||
David Vogt | DM,TV,AM(C) | 23 | 72 |