Full Name: Jason Buaillon
Tên áo: BUAILLON
Vị trí: HV(PT),DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Oct 5, 1991)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 69
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(PT),DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 19, 2024 | La Roche Vendée Football | 73 |
Aug 24, 2023 | Louhans-Cuiseaux FC | 73 |
Aug 16, 2023 | Louhans-Cuiseaux FC | 77 |
Aug 15, 2023 | Louhans-Cuiseaux FC | 77 |
Nov 15, 2021 | Louhans-Cuiseaux FC | 77 |
Nov 21, 2020 | US Créteil | 77 |
Apr 20, 2019 | US Créteil | 77 |
Nov 6, 2017 | US Créteil | 78 |
Jan 22, 2017 | US Créteil | 80 |
Jul 9, 2015 | Vendée Luçon | 80 |
Jun 2, 2015 | Standard Liège | 80 |
Jun 1, 2015 | Standard Liège | 80 |
Oct 3, 2014 | Standard Liège đang được đem cho mượn: Paris FC | 80 |
Aug 5, 2014 | Standard Liège đang được đem cho mượn: AD Alcorcón | 80 |
Jul 31, 2014 | Standard Liège | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Jason Buaillon | HV(PT),DM(C) | 33 | 73 | ||
6 | Quentin Bonnet | HV(T),DM(TC) | 34 | 77 | ||
7 | Adama Sarr | AM(PT),F(PTC) | 33 | 76 | ||
Anthony Civet | HV(C) | 27 | 70 | |||
11 | Axel Dabin | F(PTC) | 29 | 68 | ||
9 | Olivier Boissy | F(C) | 26 | 76 | ||
7 | Makan Sidibé | AM,F(T) | 25 | 76 | ||
Théo Mothmora | F(C) | 22 | 73 |