Full Name: Axel Dabin
Tên áo: DABIN
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 29 (Nov 3, 1995)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 65
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Điểm nổi bật
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 19, 2024 | La Roche Vendée Football | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | ![]() | Jason Buaillon | HV(PT),DM(C) | 33 | 73 | |
6 | ![]() | Quentin Bonnet | HV(T),DM(TC) | 34 | 77 | |
7 | ![]() | Adama Sarr | AM(PT),F(PTC) | 34 | 76 | |
![]() | Anthony Civet | HV(C) | 28 | 70 | ||
11 | ![]() | Axel Dabin | F(PTC) | 29 | 68 | |
9 | ![]() | Olivier Boissy | F(C) | 26 | 76 | |
7 | ![]() | Makan Sidibé | AM,F(T) | 25 | 76 | |
![]() | Théo Mothmora | F(C) | 23 | 73 | ||
7 | ![]() | Ibrahima Keita | AM,F(P) | 23 | 73 |