29
Vuk MITOŠEVIĆ

Full Name: Vuk Mitošević

Tên áo: MITOŠEVIĆ

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 34 (Feb 12, 1991)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 72

CLB: FK Smederevo

Squad Number: 29

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 17, 2024FK Smederevo73
May 30, 2024Mladost GAT Novi Sad73
May 24, 2024Mladost GAT Novi Sad77
May 23, 2024Mladost GAT Novi Sad77
May 5, 2023FK Radnik Surdulica77
Apr 28, 2023FK Radnik Surdulica80
May 5, 2022FK Radnik Surdulica80
Jan 18, 2022FK Radnik Surdulica80
Feb 16, 2021Shakhter Karagandy80
Oct 24, 2019FK Radnik Surdulica80
Oct 18, 2019FK Radnik Surdulica80
Jan 23, 2019FK Vojvodina80
Jul 11, 2018Kisvárda FC80
Mar 13, 2018FK Radnik Surdulica80
Mar 8, 2017FK Javor Ivanjica80

FK Smederevo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Vuk MitoševićVuk MitoševićDM,TV,AM(C)3473
10
Miloš MilisavljevićMiloš MilisavljevićTV,AM(C)3274
Ryohei MichibuchiRyohei MichibuchiTV(C),AM(PTC)3076
German SleinGerman SleinDM(C)2974
12
Aleksandar Stanković
Zeleznicar Pancevo
GK2773
26
Krsta DjordjevićKrsta DjordjevićAM(PT),F(PTC)3175
7
Vojislav BalabanovićVojislav BalabanovićAM,F(PT)2973
23
Aleksandar VidovićAleksandar VidovićHV(TC),DM(T)2376
22
Mateja BacaninMateja BacaninAM,F(C)2170
15
Nikola IgnjatovicNikola IgnjatovicHV(C)2773
Stefan MarjanovićStefan MarjanovićHV,DM(C)3076
20
Djordje JovanovićDjordje JovanovićAM,F(PTC)2273
17
Milos DjokićMilos DjokićAM,F(PTC)3376
Anthony Lokosa
Zeleznicar Pancevo
AM,F(PTC)2774
1
Strahinja JovicStrahinja JovicGK2665
31
Vukasin DjordjevicVukasin DjordjevicGK2060
4
Aleksa JovanovicAleksa JovanovicHV(C)2265
14
Kai TuckerKai TuckerHV,DM,TV,AM(T)2163
11
Aleksa MarkovicAleksa MarkovicHV,DM,TV,AM(P)2667
28
Petar MalisicPetar MalisicHV(PT),DM,TV(C)2363
21
Djordje MiticDjordje MiticHV,DM,TV(C)2265
16
Danijel AvramovicDanijel AvramovicDM,TV,AM(C)2160
18
Djordje PopovicDjordje PopovicAM(PC),F(P)2065
Mattia VeseljiMattia VeseljiAM(PT),F(PTC)2370
Uros GajicUros GajicTV(C),AM(PC)2473
25
Andy Oregbe OgedeAndy Oregbe OgedeAM(T),F(TC)2063