Full Name: Makan Sidibé
Tên áo: SIDIBÉ
Vị trí: AM,F(T)
Chỉ số: 76
Tuổi: 25 (Jul 19, 1999)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 172
Cân nặng (kg): 69
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 19, 2024 | La Roche Vendée Football | 76 |
May 28, 2024 | SO Cholet | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Jason Buaillon | HV(PT),DM(C) | 33 | 73 | ||
6 | Quentin Bonnet | HV(T),DM(TC) | 34 | 77 | ||
7 | Adama Sarr | AM(PT),F(PTC) | 33 | 76 | ||
Anthony Civet | HV(C) | 27 | 70 | |||
11 | Axel Dabin | F(PTC) | 29 | 68 | ||
9 | Olivier Boissy | F(C) | 26 | 76 | ||
7 | Makan Sidibé | AM,F(T) | 25 | 76 | ||
Théo Mothmora | F(C) | 22 | 73 |