Full Name: Thomas Azevedo Guimarâes
Tên áo: AZEVEDO
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 78
Tuổi: 33 (Aug 31, 1991)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 172
Cân nặng (kg): 70
CLB: Bocholter VV
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 10, 2024 | Bocholter VV | 78 |
Jul 12, 2021 | Bocholter VV | 78 |
Nov 2, 2019 | Patro Eisden | 78 |
Jul 26, 2018 | Lommel SK | 78 |
Apr 17, 2018 | OH Leuven đang được đem cho mượn: Lommel SK | 78 |
Mar 15, 2018 | OH Leuven đang được đem cho mượn: Lommel SK | 80 |
Jul 23, 2015 | OH Leuven | 80 |
Jun 1, 2014 | OH Leuven | 80 |
Feb 18, 2014 | OH Leuven đang được đem cho mượn: Go Ahead Eagles | 80 |
Feb 3, 2014 | OH Leuven đang được đem cho mượn: Go Ahead Eagles | 80 |
Jun 10, 2013 | OH Leuven | 80 |
May 16, 2012 | OH Leuven | 80 |
Nov 8, 2011 | OH Leuven | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Christophe Bertjens | AM(C) | 32 | 76 | ||
7 | ![]() | Thomas Azevedo | AM(PTC),F(PT) | 33 | 78 | |
![]() | Stijn Wertelaers | GK | 30 | 75 | ||
4 | ![]() | Toon Lenaerts | HV(PTC) | 34 | 77 | |
![]() | Ruben Janssen | HV,DM(C) | 33 | 74 | ||
![]() | Tuur Houben | AM(PT),F(PTC) | 29 | 74 | ||
24 | ![]() | Dylan Seys | AM(PT),F(PTC) | 28 | 70 | |
19 | ![]() | Alessio Allegria | AM,F(C) | 29 | 75 | |
![]() | Ruben Scheelen | HV(P) | 32 | 73 | ||
11 | ![]() | Laurens Vermijl | AM,F(T) | 28 | 67 | |
![]() | Seppe Brulmans | TV(C) | 30 | 73 | ||
![]() | HV,DM(C) | 22 | 72 | |||
![]() | Jamil Takidine | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 67 | ||
![]() | Lorenzo Noviello | AM(PTC) | 23 | 65 |