Full Name: Tuur Houben
Tên áo: HOUBEN
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 28 (Jan 12, 1996)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Bocholter VV
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 27, 2020 | Bocholter VV | 74 |
Oct 2, 2019 | SC Telstar | 74 |
Jul 29, 2019 | SC Telstar | 73 |
Jun 2, 2019 | MVV Maastricht | 73 |
Feb 2, 2019 | MVV Maastricht | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Christophe Bertjens | AM(C) | 31 | 76 | |||
7 | Thomas Azevedo | AM(PTC),F(PT) | 32 | 78 | ||
Stijn Wertelaers | GK | 30 | 75 | |||
4 | Toon Lenaerts | HV(PTC) | 33 | 77 | ||
Ruben Janssen | HV,DM(C) | 33 | 74 | |||
Tuur Houben | AM(PT),F(PTC) | 28 | 74 | |||
24 | Dylan Seys | AM(PT),F(PTC) | 27 | 70 | ||
19 | Alessio Allegria | AM,F(C) | 28 | 75 | ||
Ruben Scheelen | HV(P) | 32 | 73 | |||
Seppe Brulmans | TV(C) | 29 | 73 | |||
Jamil Takidine | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 67 | |||
Lorenzo Noviello | AM(PTC) | 22 | 65 |