Full Name: Fernando Llorente Mañas
Tên áo: LLORENTE
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 34 (Sep 18, 1990)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 73
CLB: Gimnástica Segoviana
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 2, 2022 | Gimnástica Segoviana | 77 |
Aug 30, 2022 | Gimnástica Segoviana | 80 |
Aug 14, 2022 | Gimnástica Segoviana | 80 |
Aug 17, 2021 | UD Sanse de Los Reyes | 80 |
Jan 28, 2021 | Salamanca CF | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Javi Acuña | F(C) | 36 | 77 | |||
9 | Dani Segovia | F(C) | 39 | 79 | ||
Fernando Llorente | DM,TV(C) | 34 | 77 | |||
1 | Pablo Carmona | GK | 36 | 73 | ||
11 | Pedro Astray | TV,AM(C) | 32 | 75 | ||
Hugo Díaz | HV(C) | 27 | 70 | |||
6 | Fernán López | TV(C),AM(PTC) | 29 | 78 | ||
18 | Dani Plomer | AM,F(PT) | 26 | 73 |