Full Name: Fernán Ferreiroá López
Tên áo: LÓPEZ
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 30 (Feb 10, 1995)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 169
Cân nặng (kg): 64
CLB: Gimnástica Segoviana
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 14, 2024 | Gimnástica Segoviana | 78 |
Sep 26, 2022 | EN Paralimni | 78 |
Jun 29, 2022 | EN Paralimni | 78 |
May 29, 2022 | FK Qabala | 78 |
Oct 11, 2021 | FK Qabala | 78 |
May 24, 2021 | Jagiellonia Bialystok | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Javi Acuña | F(C) | 36 | 77 | ||
9 | ![]() | Dani Segovia | F(C) | 40 | 79 | |
![]() | Fernando Llorente | DM,TV(C) | 34 | 77 | ||
1 | ![]() | Pablo Carmona | GK | 36 | 73 | |
11 | ![]() | Pedro Astray | TV,AM(C) | 33 | 75 | |
![]() | Hugo Díaz | HV(C) | 28 | 70 | ||
6 | ![]() | Fernán López | TV(C),AM(PTC) | 30 | 78 | |
18 | ![]() | Dani Plomer | AM,F(PT) | 26 | 73 |