13
Edison CAICEDO

Full Name: Edison Armando Caicedo Castro

Tên áo: CAICEDO

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 35 (Mar 13, 1990)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 75

CLB: El Nacional

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 18, 2025El Nacional77
Oct 4, 2024SD Aucas77
Apr 26, 2024CD Técnico Universitario77
Nov 1, 2022SD Aucas77
Jan 28, 2022SD Aucas77
Sep 24, 2020Orense SC77
Mar 4, 2019Delfín SC77
Nov 8, 2017Guayaquil City77
Jul 24, 2014CSD Macará77
Jan 25, 2012CSD Macará77
Jan 25, 2012CSD Macará83

El Nacional Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Edison CaicedoEdison CaicedoDM,TV(C)3577
10
Jonathan BorjaJonathan BorjaAM(PTC)3176
16
Jhon CifuenteJhon CifuenteAM,F(PTC)3281
7
Jeison ChaláJeison ChaláAM,F(PT)3076
28
Bryan RiveraBryan RiveraHV(TC)2877
32
Anthony BedoyaAnthony BedoyaHV(PTC)2975
25
Marco MontañoMarco MontañoHV(P),DM,TV(PC)3278
24
Fernando MoraFernando MoraHV(T),DM,TV(TC)2975
17
Charles VélezCharles VélezDM,TV(C)3278
30
Franklin CarabalíFranklin CarabalíHV(C)2977
77
Bryan HernándezBryan HernándezHV,DM,TV(P)2670
99
Djorkaeff ReascoDjorkaeff ReascoAM(T),F(TC)2678
1
Leodan ChaláLeodan ChaláGK2775
12
David CabezasDavid CabezasGK3078
26
Andrés MenaAndrés MenaTV(C)2467
15
Adrian CelaAdrian CelaDM,TV(C)2873
Andy BurbanoAndy BurbanoHV,DM,TV(P)3173
4
Rommel CabezasRommel CabezasHV(C)2576
11
Vilington BrandaVilington BrandaAM(PT)2376
Anthony EspinozaAnthony EspinozaHV(C)1966
Josué ChaláJosué ChaláHV,DM,TV(T)1967
Wilder EstupiñánWilder EstupiñánHV(C)1965
Mateo LozanoMateo LozanoHV(C)1966
5
José FlorJosé FlorHV,DM(C)2776
Sander MazambaSander MazambaHV(C)2572
Jhon CaicedoJhon CaicedoAM(PT),F(PTC)2064
Jair ZambranoJair ZambranoDM,TV(C)2166
Anthony PilosoAnthony PilosoTV(C)1965
Tommy AcurioTommy AcurioTV(C)1865
Jonathan ZambranoJonathan ZambranoDM,TV(C)2165
Teddye LaraTeddye LaraDM,TV,AM(C)2168
Jhoel MayaJhoel MayaDM,TV(C)1967
14
Darío PazmiñoDarío PazmiñoDM,TV(C)2572