Full Name: Daniel Enrique Plomer Gordillo
Tên áo: PLOMER
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 26 (Nov 30, 1998)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 72
CLB: Gimnástica Segoviana
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 27, 2023 | Gimnástica Segoviana | 73 |
Aug 27, 2022 | CD El Ejido | 73 |
Feb 21, 2022 | CD El Ejido | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Javi Acuña | F(C) | 36 | 77 | ||
9 | ![]() | Dani Segovia | F(C) | 40 | 79 | |
![]() | Fernando Llorente | DM,TV(C) | 34 | 77 | ||
1 | ![]() | Pablo Carmona | GK | 36 | 73 | |
11 | ![]() | Pedro Astray | TV,AM(C) | 33 | 75 | |
![]() | Hugo Díaz | HV(C) | 28 | 70 | ||
6 | ![]() | Fernán López | TV(C),AM(PTC) | 30 | 78 | |
18 | ![]() | Dani Plomer | AM,F(PT) | 26 | 73 |