?
Álvaro VADILLO

Full Name: Álvaro Vadillo Cifuentes

Tên áo: VADILLO

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 30 (Sep 12, 1994)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 69

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 7, 2024Racing Ferrol78
Dec 2, 2024Racing Ferrol82
Oct 8, 2024Racing Ferrol82
Sep 4, 2024Racing Ferrol82
Jan 29, 2024Racing Ferrol82
Jan 24, 2024Racing Ferrol84
Nov 6, 2023Racing Ferrol84
Sep 2, 2023Racing Ferrol84
Aug 9, 2023RCD Espanyol84
Jul 2, 2023RCD Espanyol84
Jul 1, 2023RCD Espanyol84
Aug 30, 2022RCD Espanyol đang được đem cho mượn: SD Eibar84
Jul 28, 2022RCD Espanyol84
Jul 27, 2022RCD Espanyol84
Jul 25, 2022RCD Espanyol đang được đem cho mượn: SD Eibar84

Racing Ferrol Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Álvaro GiménezÁlvaro GiménezAM(PT),F(PTC)3382
13
Yoel RodríguezYoel RodríguezGK3680
12
Tiago BebéTiago BebéAM(PT),F(PTC)3482
8
Álex LópezÁlex LópezDM,TV,AM(C)3778
5
Pereira NaldoPereira NaldoHV(C)3680
10
Josep SeñéJosep SeñéTV(C),AM(PTC)3380
23
Erick CabacoErick CabacoHV(C)2983
3
Rober CorreaRober CorreaHV,DM(P)3278
22
Aitor BuñuelAitor BuñuelHV,DM(P)2682
11
Nacho SánchezNacho SánchezAM(PTC),F(PT)3180
24
Luís PereaLuís PereaDM,TV(C)2781
17
Josué DorrioJosué DorrioHV,DM,TV(P),AM(PT)3078
19
Manu VallejoManu VallejoAM,F(PTC)2782
9
Eneko JauregiEneko JauregiF(C)2877
16
Fran ManzanaraFran ManzanaraHV,DM,TV(C)2878
6
Álvaro SanzÁlvaro SanzHV(P),DM,TV(C)2380
4
Aleksa PurićAleksa PurićHV(C)2177
1
Emilio BernadEmilio BernadGK2575
Naim García
CD Leganés
AM,F(PT)2278
25
Jesús RuízJesús RuízGK2878
7
Christian BorregoChristian BorregoF(C)2880
15
David CastroDavid CastroHV(TC)2981
18
Brais MartínezBrais MartínezHV,DM,TV(T)2378
14
Aitor GelardoAitor GelardoTV(C),AM(PTC)2276
Raúl Blanco
Casa Pia AC
AM,F(PTC)2378
26
David CarballoDavid CarballoTV(C)1967