8
Álex LÓPEZ

Full Name: Alejandro López Sánchez

Tên áo: ÁLEX LÓPEZ

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 36 (Jan 11, 1988)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 175

Weight (Kg): 71

CLB: Racing Ferrol

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

Sút xa
Điều khiển
Phạt góc
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Đá phạt
Flair

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 18, 2024Racing Ferrol78
Jul 4, 2024Racing Ferrol78
Jun 26, 2024Racing Ferrol78
Jun 13, 2023Racing Ferrol78
Feb 25, 2022Racing Ferrol78

Racing Ferrol Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Álvaro GiménezÁlvaro GiménezAM(PT),F(PTC)3382
13
Yoel RodríguezYoel RodríguezGK3680
Tiago BebéTiago BebéAM(PT),F(PTC)3483
8
Álex LópezÁlex LópezDM,TV,AM(C)3678
5
Pereira NaldoPereira NaldoHV(C)3680
10
Josep SeñéJosep SeñéTV(C),AM(PTC)3280
21
Moi DelgadoMoi DelgadoHV,DM,TV,AM(T)3080
23
Erick CabacoErick CabacoHV(C)2983
Rober CorreaRober CorreaHV,DM(P)3278
22
Aitor BuñuelAitor BuñuelHV,DM(P)2682
11
Nacho SánchezNacho SánchezAM(PTC),F(PT)3180
24
Luís PereaLuís PereaDM,TV(C)2781
17
Josué DorrioJosué DorrioHV,DM,TV(P),AM(PT)3078
19
Manu VallejoManu VallejoAM,F(PTC)2784
2
Julián DelmásJulián DelmásHV,DM,TV(P)2981
9
Eneko JauregiEneko JauregiF(C)2877
16
Fran ManzanaraFran ManzanaraHV,DM,TV(C)2878
6
Álvaro SanzÁlvaro SanzHV(P),DM,TV(C)2380
4
Aleksa PuricAleksa PuricHV(C)2173
13
Emilio BernadEmilio BernadGK2575
25
Jesús RuízJesús RuízGK2778
7
Christian BorregoChristian BorregoF(C)2880
15
David CastroDavid CastroHV(TC)2981
18
Brais MartínezBrais MartínezHV,DM,TV(T)2278
14
Aitor GelardoAitor GelardoTV(C),AM(PTC)2276