Full Name: Carl Ludvig Öhman Silwerfeldt
Tên áo: ÖHMAN SILWERFELDT
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (Oct 4, 1991)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 82
CLB: Vasalunds IF
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 7, 2023 | Vasalunds IF | 75 |
Sep 6, 2021 | Falkenbergs FF | 75 |
Mar 5, 2020 | Grimsby Town | 75 |
Feb 28, 2020 | Grimsby Town | 78 |
Jan 9, 2019 | Grimsby Town | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Ludvig Öhman Silwerfeldt | HV(C) | 33 | 75 | ||
11 | Nicklas Maripuu | DM,TV(C) | 32 | 74 | ||
5 | Erik Figueroa | HV(TC) | 33 | 75 | ||
8 | Måns Ekvall | DM,TV(C) | 29 | 68 | ||
15 | Dmitri Zhuravlev | AM(PTC) | 27 | 69 | ||
Kalle Björklund | HV(C) | 25 | 72 | |||
Sean Sabetkar | HV(C) | 29 | 76 | |||
1 | Orestis Menka | GK | 32 | 73 | ||
26 | Anthony Wambani | DM,TV,AM(C) | 25 | 73 | ||
Marco Olsson Valdés | DM,TV(C) | 19 | 63 |