Full Name: Anthony Wambani Atieno
Tên áo: WAMBANI
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 25 (Aug 7, 1999)
Quốc gia: Kenya
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 75
CLB: Vasalunds IF
Squad Number: 26
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 7, 2023 | Vasalunds IF | 73 |
Sep 23, 2022 | Vasalunds IF | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Ludvig Öhman Silwerfeldt | HV(C) | 33 | 75 | |
11 | ![]() | Nicklas Maripuu | DM,TV(C) | 33 | 74 | |
5 | ![]() | Erik Figueroa | HV(TC) | 34 | 75 | |
8 | ![]() | Måns Ekvall | DM,TV(C) | 30 | 68 | |
![]() | Kalle Björklund | HV(C) | 25 | 72 | ||
![]() | Idar Lysgard | GK | 30 | 74 | ||
![]() | Sean Sabetkar | HV(C) | 29 | 76 | ||
1 | ![]() | Orestis Menka | GK | 32 | 73 | |
26 | ![]() | Anthony Wambani | DM,TV,AM(C) | 25 | 73 | |
![]() | Marco Olsson Valdés | DM,TV(C) | 20 | 63 |