Full Name: Kalle Björklund
Tên áo: BJÖRKLUND
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 24 (May 31, 1999)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 78
CLB: Vasalunds IF
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 18, 2024 | Vasalunds IF | 72 |
Apr 29, 2023 | Hammarby IF | 72 |
Nov 2, 2021 | Hammarby IF | 72 |
Nov 1, 2021 | Hammarby IF | 72 |
Feb 2, 2021 | Hammarby IF đang được đem cho mượn: Falkenbergs FF | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Ludvig Öhman Silwerfeldt | HV(C) | 32 | 75 | ||
11 | Nicklas Maripuu | DM,TV(C) | 32 | 74 | ||
5 | Erik Figueroa | HV(TC) | 33 | 75 | ||
8 | Måns Ekvall | DM,TV(C) | 29 | 68 | ||
15 | Dmitri Zhuravlev | AM(PTC) | 26 | 69 | ||
Kalle Björklund | HV(C) | 24 | 72 | |||
Sean Sabetkar | HV(C) | 29 | 76 | |||
1 | Orestis Menka | GK | 31 | 73 | ||
26 | Anthony Wambani | DM,TV,AM(C) | 24 | 73 | ||
HV,DM,TV(T) | 21 | 65 | ||||
19 | Elias Jemal | AM,F(PT) | 21 | 63 | ||
Marco Olsson Valdés | DM,TV(C) | 19 | 63 |