?
Thiago GALHARDO

Full Name: Thiago Galhardo Do Nascimento Rocha

Tên áo: GALHARDO

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 36 (Jul 20, 1989)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 69

CLB: Santa Cruz

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 7, 2025Santa Cruz83
Mar 17, 2025Santa Cruz83
Mar 15, 2025Santa Cruz83
Mar 6, 2025Santa Cruz85
Feb 17, 2025Santa Cruz85
Feb 2, 2025Fortaleza EC85
Jan 21, 2025Fortaleza EC đang được đem cho mượn: Athletic Club85
Jan 2, 2025Fortaleza EC85
Jan 1, 2025Fortaleza EC85
May 10, 2024Fortaleza EC đang được đem cho mượn: Goiás85
Jan 20, 2023Fortaleza EC85
Jan 3, 2023SC Internacional85
Jan 2, 2023SC Internacional85
Jan 1, 2023SC Internacional85
Jul 30, 2022SC Internacional đang được đem cho mượn: Fortaleza EC85

Santa Cruz Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
William AlvesWilliam AlvesHV(C)3878
Thiago GalhardoThiago GalhardoAM,F(C)3683
Neto EuricoNeto EuricoHV(P),DM,TV(PC)3176
Lucas SiqueiraLucas SiqueiraDM,TV(C)3673
Felipe AlvesFelipe AlvesGK3778
Gabriel RodriguesGabriel RodriguesHV,DM,TV(T)2570
Henrique LordeloHenrique LordeloDM,TV(C)2573
Christofoly TotyChristofoly TotyHV,DM,TV(P)3474
Ventura GenílsonVentura GenílsonHV(C)3472
João DiogoJoão DiogoTV,AM(P)2673
João PedroJoão PedroAM(PTC)2670
Wagner BalotelliWagner BalotelliHV(T),DM(TC),TV(C)3272
Mollercke RafinhaMollercke RafinhaAM(PC)3378
Matheus MeloMatheus MeloTV,AM(C)2665
1
Santos RokenedySantos RokenedyGK2265