Full Name: David Antonio Álvarez Agudelo
Tên áo: ÁLVAREZ
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 32 (Oct 13, 1992)
Quốc gia: Colombia
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 80
CLB: Real Cundinamarca
Squad Number: 31
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 3, 2023 | Real Cundinamarca | 78 |
Feb 28, 2023 | Valledupar | 78 |
Feb 9, 2023 | Valledupar | 78 |
Aug 6, 2022 | UD Universitario | 78 |
Oct 5, 2021 | Monagas SC | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Luis Payares | HV(TC) | 34 | 78 | ||
31 | David Álvarez | HV(C) | 32 | 78 | ||
10 | Sebastián Gutiérrez | AM(PTC) | 27 | 72 | ||
29 | Kevin Rivas | HV(PTC) | 26 | 72 | ||
20 | AM(C) | 22 | 70 | |||
2 | Juan Madrid | HV(C) | 22 | 65 | ||
12 | Weimar Asprilla | GK | 25 | 73 | ||
21 | David Orozco | AM(T),F(TC) | 29 | 67 | ||
29 | HV,DM,TV(T) | 20 | 70 | |||
9 | Duván Riascos | F(C) | 21 | 70 |