Full Name: David Alejandro Orozco Realpe
Tên áo: D. OROZCO
Vị trí: AM(T),F(TC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 28 (Oct 21, 1995)
Quốc gia: Colombia
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: Real Cundinamarca
Squad Number: 21
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(T),F(TC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 1, 2024 | Real Cundinamarca | 67 |
Jan 10, 2024 | Patriotas Boyacá | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | ![]() | David Álvarez | HV(C) | 31 | 78 | |
10 | ![]() | Sebastián Gutiérrez | AM(PTC) | 26 | 72 | |
29 | ![]() | Kevin Rivas | HV(PTC) | 26 | 72 | |
30 | ![]() | AM(C) | 22 | 70 | ||
2 | ![]() | Juan Madrid | HV(C) | 22 | 65 | |
12 | ![]() | Weimar Asprilla | GK | 25 | 73 | |
13 | ![]() | F(C) | 20 | 70 | ||
21 | ![]() | David Orozco | AM(T),F(TC) | 28 | 67 |