Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Oaxaca
Tên viết tắt: OAX
Năm thành lập: 2012
Sân vận động: Benito Juárez Oaxaca (15,000)
Giải đấu: Liga de Expansión MX
Địa điểm: Oaxaca
Quốc gia: Mexico
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Alfonso Luna | HV(PC),DM,TV(P) | 35 | 78 | |
8 | ![]() | Jorge Mora | AM(PTC) | 34 | 78 | |
9 | ![]() | Armando González | F(C) | 27 | 70 | |
5 | ![]() | Juan Esqueda | HV(PTC) | 27 | 73 | |
11 | ![]() | Néstor Corona | AM(PTC) | 26 | 73 | |
12 | ![]() | Raúl Torres | TV(C) | 28 | 77 | |
88 | ![]() | José Padilla | TV(C) | 26 | 70 | |
0 | ![]() | Fernando Morales | DM,TV(C) | 24 | 70 | |
18 | ![]() | Fernando Vázquez | DM,TV(C),AM(PTC) | 26 | 73 | |
1 | ![]() | Octavio Paz | GK | 29 | 73 | |
0 | ![]() | Esteban Lecourtois | GK | 24 | 65 | |
3 | ![]() | Gerson Huerta | HV(C) | 28 | 72 | |
33 | ![]() | Luis Chávez | GK | 27 | 67 | |
4 | ![]() | Pablo Martínez | HV,DM(PT) | 26 | 75 | |
16 | ![]() | Edson Santos | HV,DM,TV(T) | 25 | 67 | |
81 | ![]() | Adrián Vázquez | HV,DM(T) | 25 | 65 | |
17 | ![]() | Carlos Guerrero | TV(C) | 25 | 63 | |
90 | ![]() | Víctor Reyes | HV(C) | 25 | 63 | |
23 | ![]() | Edgar Olaguez | HV(C) | 27 | 68 | |
25 | ![]() | Miguel Mayo | DM,TV(C) | 24 | 65 | |
0 | ![]() | Héctor Vargas | HV(C) | 24 | 65 | |
26 | ![]() | Kaleth Hernández | AM,F(P) | 24 | 65 | |
3 | ![]() | José Luis Calderón | HV(C) | 31 | 74 | |
21 | ![]() | Victor Minota | AM,F(PT) | 22 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |