Huấn luyện viên: Carlos Gutiérrez
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Oaxaca
Tên viết tắt: OAX
Năm thành lập: 2012
Sân vận động: Benito Juárez Oaxaca (15,000)
Giải đấu: Liga de Expansión MX
Địa điểm: Oaxaca
Quốc gia: Mexico
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Alfonso Luna | HV(PC),DM,TV(P) | 34 | 78 | ||
8 | Jorge Mora | AM(PTC) | 33 | 78 | ||
9 | Armando González | F(C) | 27 | 70 | ||
5 | Juan Esqueda | HV(PTC) | 26 | 73 | ||
11 | Néstor Corona | AM(PTC) | 25 | 73 | ||
12 | Raúl Torres | TV(C) | 28 | 77 | ||
88 | José Padilla | TV(C) | 25 | 70 | ||
0 | Fernando Morales | DM,TV(C) | 23 | 70 | ||
18 | Fernando Vázquez | DM,TV(C),AM(PTC) | 25 | 73 | ||
1 | Octavio Paz | GK | 28 | 73 | ||
0 | Esteban Lecourtois | GK | 24 | 65 | ||
3 | Gerson Huerta | HV(C) | 28 | 72 | ||
33 | Luis Chávez | GK | 26 | 67 | ||
4 | Pablo Martínez | HV,DM(PT) | 25 | 75 | ||
16 | Edson Santos | HV,DM,TV(T) | 24 | 67 | ||
81 | Adrián Vázquez | HV,DM(T) | 24 | 65 | ||
17 | Carlos Guerrero | TV(C) | 24 | 63 | ||
90 | Víctor Reyes | HV(C) | 24 | 63 | ||
23 | Edgar Olaguez | HV(C) | 27 | 68 | ||
25 | Miguel Mayo | DM,TV(C) | 24 | 65 | ||
0 | Héctor Vargas | HV(C) | 24 | 65 | ||
26 | Kaleth Hernández | AM,F(P) | 23 | 65 | ||
3 | José Luis Calderón | HV(C) | 31 | 74 | ||
21 | Victor Minota | AM,F(PT) | 21 | 65 | ||
29 | AM(PT),F(PTC) | 23 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |