8
Matheo CASTAÑO

Full Name: César Matheo Castaño Gómez

Tên áo: CASTAÑO

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 25 (Apr 15, 1999)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 15, 2024Patriotas Boyacá73
May 7, 2024Patriotas Boyacá73
May 1, 2024Patriotas Boyacá70
Sep 27, 2023Patriotas Boyacá70
Jul 7, 2023Deportivo Pasto70
Jan 25, 2022Deportivo Pasto70
Oct 8, 2021CD La Equidad70
Apr 3, 2019CD La Equidad70

Patriotas Boyacá Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Sergio RománSergio RománGK2975
10
Jhonier ViverosJhonier ViverosTV,AM(PT)3278
16
Brayan CorreaBrayan CorreaHV,DM(PT)3278
30
Carlos PaterninaCarlos PaterninaAM,F(PTC)2373
25
Carlos de Las SalasCarlos de Las SalasHV,DM,TV(T)2677
Quentin DanlouxQuentin DanlouxDM,TV(C)2370
David MontoyaDavid MontoyaGK2365
Jorge AmayaJorge AmayaGK2265
Matías EscobarMatías EscobarGK2263
17
Camilo CharrisCamilo CharrisHV,DM,TV,AM(P)2373
8
Juan CaicedoJuan CaicedoDM,TV(C)2774
13
Juan AristizabalJuan AristizabalTV(C),AM(TC)2370
2
Juan ArceJuan ArceHV(C)2873
23
Samuel BelloSamuel BelloHV,DM,TV(P)1970
4
Andrés AlarcónAndrés AlarcónHV,DM,TV(C)2378
Gerbin SilvaGerbin SilvaTV(C)1965
37
Johan PereaJohan PereaAM(PT),F(PTC)2373
14
Omar de la CruzOmar de la CruzDM,TV(C)2365