Full Name: Jhon Alexander Pírez Araujo
Tên áo: PÍREZ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 32 (Feb 20, 1993)
Quốc gia: Uruguay
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 16, 2019 | FC Tulsa | 77 |
Mar 16, 2019 | FC Tulsa | 77 |
Dec 22, 2017 | FC Tulsa | 77 |
Nov 1, 2017 | Uruguay Montevideo | 77 |
Feb 16, 2017 | River Plate de Montevideo | 77 |
Aug 6, 2016 | River Plate de Montevideo | 77 |
Aug 17, 2015 | Defensor Sporting | 77 |
Aug 21, 2014 | Getafe CF đang được đem cho mượn: Getafe CF B | 77 |
May 28, 2014 | Chelsea | 77 |
Oct 18, 2013 | Chelsea đang được đem cho mượn: CD Leganés | 77 |
Oct 14, 2013 | Chelsea đang được đem cho mượn: CD Leganés | 75 |
Jul 1, 2013 | Chelsea | 75 |
Feb 6, 2013 | Chelsea đang được đem cho mượn: CD Leganés | 75 |
Sep 25, 2012 | Chelsea đang được đem cho mượn: CD Leganés | 75 |
Aug 12, 2012 | Chelsea đang được đem cho mượn: CE Sabadell | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
47 | ![]() | Harvey St Clair | AM(PTC),F(PT) | 26 | 73 | |
15 | ![]() | Lamar Batista | HV(TC) | 27 | 73 | |
20 | ![]() | Patrick Seagrist | HV,DM,TV(T) | 27 | 70 | |
26 | ![]() | Giordano Colli | TV,AM(C) | 25 | 75 | |
77 | ![]() | Faysal Bettache | DM,TV,AM(C) | 24 | 73 | |
10 | ![]() | Kalil Elmedkhar | TV,AM(PT) | 25 | 70 | |
91 | ![]() | Abdoulaye Cissoko | HV(C) | 25 | 76 | |
17 | ![]() | Edwin Laszo | HV,DM,TV(C) | 26 | 75 | |
4 | ![]() | Delentz Pierre | HV(C) | 24 | 65 | |
1 | ![]() | Michael Creek | GK | 27 | 65 | |
31 | ![]() | GK | 23 | 65 |