53
Lukasz BUDZILEK

Full Name: Łukasz Budziłek

Tên áo: BUDZILEK

Vị trí: GK

Chỉ số: 75

Tuổi: 33 (Mar 19, 1991)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 80

CLB: Motor Lublin

Squad Number: 53

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 25, 2022Motor Lublin75
Sep 20, 2022Motor Lublin75
Jul 24, 2022Bruk-Bet Termalica Nieciecza75
May 20, 2022Bruk-Bet Termalica Nieciecza75
May 13, 2022Bruk-Bet Termalica Nieciecza77
Nov 19, 2021Bruk-Bet Termalica Nieciecza77
Jul 9, 2019Bruk-Bet Termalica Nieciecza77
Jun 2, 2019Pogon Szczecin77
Jun 1, 2019Pogon Szczecin77
Mar 14, 2019Pogon Szczecin đang được đem cho mượn: Bruk-Bet Termalica Nieciecza77
Feb 7, 2018Pogon Szczecin77
Oct 7, 2017Lechia Gdańsk đang được đem cho mượn: Wigry Suwałki77
Jun 2, 2017Lechia Gdańsk77
Jun 1, 2017Lechia Gdańsk77
Nov 2, 2016Lechia Gdańsk đang được đem cho mượn: MKS Chojniczanka77

Motor Lublin Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
53
Lukasz BudzilekLukasz BudzilekGK3375
77
Piotr CeglarzPiotr CeglarzAM(PTC)3273
28
Pawel StolarskiPawel StolarskiHV,DM,TV(P)2978
6
Sergi SamperSergi SamperDM,TV(C)3080
40
Ivan BrkićIvan BrkićGK2978
Hervé MatthysHervé MatthysHV(TC)2980
90
Samuel MrázSamuel MrázAM(PT),F(PTC)2778
1
Kacper RosaKacper RosaGK3073
55
Marcel GasiorMarcel GasiorDM,TV,AM(C)3173
68
Bartosz WolskiBartosz WolskiTV(C),AM(PTC)2775
37
Mathieu ScaletMathieu ScaletTV,AM,F(C)2773
Jakub LabojkoJakub LabojkoDM,TV(C)2780
11
Kaan CaliskanerKaan CaliskanerF(C)2576
74
Kamil KrukKamil KrukHV(TC)2478
19
Bradly van HoevenBradly van HoevenAM(PT)2473
47
Krystian PalaczKrystian PalaczHV,DM(T)2170
28
Antonio Sefer
Hapoel Beer Sheva
AM(PTC)2481
Jan SobczukJan SobczukGK1960
Gasper TratnikGasper TratnikGK2576
39
Marek BartosMarek BartosHV(C)2878
9
Kacper WelniakKacper WelniakAM,F(TC)2465
Mikolaj KosiorMikolaj KosiorAM(PT),F(PTC)2165
26
Michal KrolMichal KrolHV,DM,TV(P),AM(PT)2468
24
Filip LubereckiFilip LubereckiHV,DM,TV(T)1970
18
Arkadiusz NajemskiArkadiusz NajemskiHV(C)2968
17
Filip WojcikFilip WojcikHV,DM,TV,AM(P)2770
30
Mbaye NdiayeMbaye NdiayeAM(PT),F(PTC)2165
Milosz LewandowskiMilosz LewandowskiHV,DM(C)2063
22
Christopher SimonChristopher SimonAM,F(PC)2570
51
Igor BartnikIgor BartnikGK1965