11
Kaan CALISKANER

Full Name: Kaan Caliskaner

Tên áo: CALISKANER

Vị trí: TV,AM,F(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 25 (Nov 3, 1999)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 87

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM,F(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 3, 2025Motor Lublin76
Mar 8, 2025Motor Lublin76
Jul 24, 2024Motor Lublin76
Jul 17, 2024Motor Lublin76
Jun 2, 2024Eintracht Braunschweig76
Jun 1, 2024Eintracht Braunschweig76
Mar 6, 2024Eintracht Braunschweig đang được đem cho mượn: Jagiellonia Bialystok76
Jan 11, 2024Eintracht Braunschweig đang được đem cho mượn: Jagiellonia Bialystok76
Aug 7, 2023Eintracht Braunschweig76
Jul 18, 2023Eintracht Braunschweig76
Jun 19, 2023Jahn Regensburg76
Jun 8, 2023Jahn Regensburg76
Feb 15, 2021Jahn Regensburg76

Motor Lublin Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
53
Lukasz BudzilekLukasz BudzilekGK3473
77
Piotr CeglarzPiotr CeglarzAM(PTC)3276
28
Pawel StolarskiPawel StolarskiHV,DM,TV(P)2978
6
Sergi SamperSergi SamperDM,TV(C)3080
40
Ivan BrkićIvan BrkićGK2978
3
Hervé MatthysHervé MatthysHV(TC)2980
97
Jean-Kévin AugustinJean-Kévin AugustinAM,F(C)2880
68
Bartosz WolskiBartosz WolskiTV(C),AM(PTC)2878
37
Mathieu ScaletMathieu ScaletDM,TV,AM(C)2875
21
Jakub LabojkoJakub LabojkoDM,TV(C)2778
19
Bradly van HoevenBradly van HoevenAM(PT)2573
47
Krystian PalaczKrystian PalaczHV,DM(T)2176
Kacper KarasekKacper KarasekAM(PTC)2367
Jan SobczukJan SobczukGK2060
33
Gasper TratnikGasper TratnikGK2576
39
Marek BartosMarek BartosHV(C)2878
Mikolaj KosiorMikolaj KosiorAM(PT),F(PTC)2165
26
Michal KrolMichal KrolHV,DM,TV(P),AM(PT)2575
24
Filip LubereckiFilip LubereckiHV,DM,TV(T)2076
18
Arkadiusz NajemskiArkadiusz NajemskiHV(C)2976
Patryk RomanowskiPatryk RomanowskiHV(TC),DM,TV(T)2163
17
Filip WojcikFilip WojcikHV,DM,TV,AM(P)2875
30
Mbaye NdiayeMbaye NdiayeAM(PT),F(PTC)2173
Milosz LewandowskiMilosz LewandowskiHV,DM(C)2063
22
Christopher SimonChristopher SimonAM,F(PC)2573
45
Oskar JeżOskar JeżGK1863
34
Arkadiusz MurzaczArkadiusz MurzaczHV(C)1860
42
Bright EdeBright EdeHV(C)1863
16
Franciszek LewandowskiFranciszek LewandowskiDM,TV,AM(C)1760