?
Pavel CERNÝ

Full Name: Pavel Cerný

Tên áo: CERNÝ

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 40 (Jan 28, 1985)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 82

CLB: FK Pardubice

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025FK Pardubice75
Jun 1, 2025FK Pardubice75
Aug 17, 2024FK Pardubice đang được đem cho mượn: MFK Chrudim75
Jan 18, 2023FK Pardubice75
Jan 12, 2023FK Pardubice73
May 20, 2021FK Pardubice73
Nov 16, 2020FK Pardubice80
Sep 29, 2017FK Pardubice80
Oct 10, 2016Hradec Králové80
Oct 7, 2014Hradec Králové80
Jan 11, 2014FC Ordabasy80
Jun 20, 2012FC Akzhayik80
Oct 4, 2011Hradec Králové80

FK Pardubice Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Kamil VacekKamil VacekDM,TV(C)3877
19
Jan KalabiškaJan KalabiškaHV,DM,TV(T),AM(PT)3878
Pavel CernýPavel CernýAM,F(C)4075
Viktor BudinskýViktor BudinskýGK3275
Matej HelesicMatej HelesicHV,DM,TV(T)2877
23
Michal SurzynMichal SurzynHV,DM,TV(PT)2777
28
Abdullahi TankoAbdullahi TankoAM(P),F(PC)2780
13
Jan StejskalJan StejskalGK2876
4
David SimekDavid SimekHV,DM(C)2777
30
Adam FousekAdam FousekTV,AM(PT)3174
Petr KurkaPetr KurkaHV,DM,TV(T)2270
Nicolas SmidNicolas SmidGK2670
27
Vojtech SychraVojtech SychraTV(C),AM(PTC)2375
24
Tomas SolilTomas SolilTV,AM(C)2578
Denis DarmovzalDenis DarmovzalTV(C),AM(PTC)2476
Eldar SehićEldar SehićHV,DM,TV(T)2576
25
Ryan MahutaRyan MahutaHV,DM,TV(T)2274
10
Laurent KissiedouLaurent KissiedouAM(C)2675
8
Vojtech PatrakVojtech PatrakAM,F(PTC)2577
Samuel SimekSamuel SimekTV(C)2370
20
Dominique SimonDominique SimonDM,TV(C)2475
36
André LeipoldAndré LeipoldAM(PT),F(PTC)2373
Bernardo RosaBernardo RosaTV,AM(TC)2473
Tomas KoukolaTomas KoukolaHV(TC)2365
17
Ladislav KrobotLadislav KrobotF(C)2476
18
Stepan MíšekStepan MíšekTV(C),AM(PTC)1975
William MukwelleWilliam MukwelleAM,F(C)2273
Filip BrdičkaFilip BrdičkaAM(PT),F(PTC)2067
43
Jason NoslinJason NoslinHV(PC)2577
5
Vaclav JindraVaclav JindraHV(C)1973
3
Louis LurvinkLouis LurvinkHV(C)2375
11
Marzuq YahayaMarzuq YahayaF(C)2173
Marek HaldaMarek HaldaDM,TV(C)1965
21
Daniel PandulaDaniel PandulaAM(PTC),F(PT)2167
Jakub TeclJakub TeclHV(C)2065
2
Enyiazu ChukwuebukaEnyiazu ChukwuebukaHV(C)1965
Jakub SvatosJakub SvatosHV,DM,TV(P)2065
Stepan MachuStepan MachuDM,TV,AM(C)2165