Full Name: Alois Hycka
Tên áo: HYČKA
Vị trí: HV,DM,TV(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Jul 22, 1990)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 166
Weight (Kg): 67
CLB: Ustí nad Labem
Squad Number: 16
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(PT)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 1, 2024 | Ustí nad Labem | 73 |
Feb 23, 2024 | Ustí nad Labem | 76 |
May 21, 2021 | FK Teplice | 76 |
Nov 13, 2020 | FK Teplice | 78 |
May 10, 2019 | FK Teplice | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Tomás Grigar | GK | 41 | 73 | ||
27 | Tomás Kucera | HV,DM,TV(C) | 33 | 73 | ||
16 | Alois Hycka | HV,DM,TV(PT) | 34 | 73 | ||
31 | Jan Plachý | GK | 26 | 70 | ||
16 | Ladislav Kodad | TV,AM(PT) | 26 | 75 | ||
23 | Adam Cicovsky | TV,AM(C) | 21 | 65 |