Full Name: Tomás Grigar
Tên áo: GRIGAR
Vị trí: GK
Chỉ số: 73
Tuổi: 41 (Feb 1, 1983)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 192
Weight (Kg): 81
CLB: Ustí nad Labem
Squad Number: 30
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 6, 2024 | Ustí nad Labem | 73 |
Sep 30, 2024 | Ustí nad Labem | 77 |
Sep 26, 2024 | FK Teplice | 77 |
May 21, 2021 | FK Teplice | 77 |
Nov 13, 2020 | FK Teplice | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Tomás Grigar | GK | 41 | 73 | ||
27 | Tomás Kucera | HV,DM,TV(C) | 33 | 73 | ||
16 | Alois Hycka | HV,DM,TV(PT) | 34 | 73 | ||
31 | Jan Plachý | GK | 26 | 70 | ||
16 | Ladislav Kodad | TV,AM(PT) | 26 | 75 | ||
23 | Adam Cicovsky | TV,AM(C) | 21 | 65 |