Full Name: Adam Čičovský
Tên áo: ČIČOVSKÝ
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 22 (Dec 8, 2002)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 65
CLB: Ustí nad Labem
Squad Number: 23
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 23, 2024 | Ustí nad Labem | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | ![]() | Tomás Grigar | GK | 42 | 73 | |
27 | ![]() | Tomás Kucera | HV,DM,TV(C) | 33 | 73 | |
16 | ![]() | Alois Hycka | HV,DM,TV(PT) | 34 | 73 | |
![]() | AM(PT),F(PTC) | 33 | 79 | |||
31 | ![]() | Jan Plachý | GK | 26 | 70 | |
16 | ![]() | Ladislav Kodad | TV,AM(PT) | 26 | 75 | |
23 | ![]() | Adam Cicovsky | TV,AM(C) | 22 | 65 |