Full Name: Jan Plachý
Tên áo: PLACHÝ
Vị trí: GK
Chỉ số: 70
Tuổi: 26 (May 7, 1998)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 195
Cân nặng (kg): 80
CLB: Ustí nad Labem
Squad Number: 31
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 10, 2021 | Ustí nad Labem | 70 |
Nov 9, 2020 | FK Teplice | 70 |
May 10, 2019 | FK Teplice | 70 |
Apr 27, 2018 | FK Litoměřice | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | ![]() | Tomás Grigar | GK | 42 | 73 | |
27 | ![]() | Tomás Kucera | HV,DM,TV(C) | 33 | 73 | |
16 | ![]() | Alois Hycka | HV,DM,TV(PT) | 34 | 73 | |
![]() | AM(PT),F(PTC) | 33 | 73 | |||
31 | ![]() | Jan Plachý | GK | 26 | 70 | |
16 | ![]() | Ladislav Kodad | TV,AM(PT) | 26 | 75 | |
23 | ![]() | Adam Cicovsky | TV,AM(C) | 22 | 65 |