Full Name: Alexander Juel Andersen

Tên áo: ANDERSEN

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 34 (Jan 29, 1991)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 83

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 1, 2024Aalesunds FK77
Jan 1, 2024Aalesunds FK77
Aug 2, 2022Aalesunds FK77
Apr 6, 2022Odense BK đang được đem cho mượn: Aalesunds FK77
Oct 29, 2020Odense BK77
Oct 29, 2020Odense BK78
Apr 7, 2020Odense BK78
Sep 26, 2019Vendsyssel FF đang được đem cho mượn: Odense BK78
Jul 13, 2018Vendsyssel FF78
Jul 5, 2018Vendsyssel FF82
May 4, 2016Aarhus GF82
Jul 12, 2013Aarhus GF82
Jun 20, 2013AC Horsens82
Jun 19, 2013AC Horsens82
Mar 7, 2013AC Horsens82

Aalesunds FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Mathias KristensenMathias KristensenTV(C),AM(PTC)2778
25
John KitolanoJohn KitolanoHV,DM,TV(T)2576
9
Alexander AmmitzbollAlexander AmmitzbollF(C)2673
17
Noah SolskjaerNoah SolskjaerTV,AM,F(C)2468
26
Tor Erik LarsenTor Erik LarsenGK2672
8
Henrik MellandHenrik MellandDM,TV,AM(C)1973
14
Simen Vatne HaramSimen Vatne HaramHV,DM,TV(C)2065
28
Eivind Stromsheim KolveEivind Stromsheim KolveTV(C)2063
7
Kristoffer NessøKristoffer NessøAM,F(PTC)3173
8
Håkon Butli HammerHåkon Butli HammerDM,TV(C)2474
23
Erik Ansok FroysaErik Ansok FroysaHV(PC),DM(C)2370
24
Sondre MidthjellSondre MidthjellGK1960
35
Sebastian BerntsenSebastian BerntsenHV,DM,TV(T)1965
39
Sander Hestetun KilenSander Hestetun KilenAM(PT),F(PTC)1973
Philip AuklandPhilip AuklandHV(PC)2676
10
Cláudio BragaCláudio BragaAM(PT),F(PTC)2575
66
Janus SeehusenJanus SeehusenHV,DM,TV(C)2273
2
Marius AndresenMarius AndresenHV,DM,TV(P)2573