Full Name: Aleksandr Volodin
Tên áo: VOLODIN
Vị trí: HV(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 36 (Mar 29, 1988)
Quốc gia: Estonia
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 70
CLB: TJK Legion
Squad Number: 30
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(PTC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 13, 2022 | TJK Legion | 77 |
Sep 4, 2022 | TJK Legion | 77 |
Apr 22, 2020 | TJK Legion | 77 |
Feb 1, 2015 | FCI Tallinn | 77 |
Dec 10, 2014 | Sillamäe Kalev | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Aleksandr Volodin | HV(PTC) | 36 | 77 | ||
15 | Danil Pankov | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 65 | ||
20 | Stefan Tsendei | TV,AM(PT) | 29 | 63 | ||
45 | Nikita Kondratski | AM,F(C) | 19 | 65 | ||
88 | Filipp Drabinko | HV,DM,F(C) | 21 | 63 |