Full Name: Lloyd Stuart Roger James
Tên áo: JAMES
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 36 (Feb 16, 1988)
Quốc gia: Xứ Wale
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Taunton Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 19, 2022 | Taunton Town | 67 |
Mar 8, 2020 | Bath City | 67 |
Mar 3, 2020 | Bath City | 75 |
Nov 21, 2018 | Forest Green Rovers | 75 |
Nov 21, 2018 | Forest Green Rovers | 76 |
Jul 4, 2018 | Forest Green Rovers | 76 |
Jun 2, 2016 | Exeter City | 76 |
May 25, 2016 | Exeter City | 78 |
Dec 6, 2015 | Leyton Orient | 78 |
Nov 29, 2013 | Leyton Orient | 78 |
Oct 1, 2013 | Leyton Orient | 78 |
Jul 18, 2012 | Leyton Orient | 78 |
Aug 24, 2011 | Colchester United | 78 |
Apr 2, 2009 | Colchester United | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Lloyd James | HV(P),DM,TV(PC) | 36 | 67 | |||
Nathaniel Jarvis | F(C) | 33 | 69 | |||
Lee Lucas | DM,TV(C) | 32 | 68 | |||
Tom Smith | TV(C) | 26 | 68 | |||
Ross Stearn | AM(PT),F(PTC) | 34 | 68 | |||
Opi Edwards | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 25 | 65 |