# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | ![]() | Foued Kadir | AM(PTC),F(PT) | 41 | 78 | |
0 | ![]() | Paul Cattier | GK | 38 | 68 | |
37 | ![]() | Yohan Mollo | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 35 | 74 | |
0 | ![]() | Liassine Cadamuro | HV(TC) | 37 | 73 | |
0 | ![]() | Aadil Assana | DM,TV(C) | 32 | 72 | |
0 | ![]() | Diadié Diarra | HV(C) | 32 | 72 | |
0 | ![]() | Thomas Wilwert | HV(C) | 41 | 74 | |
28 | ![]() | Kévin Renaut | HV(C) | 33 | 76 | |
0 | ![]() | Samad Mouhammadou | AM(PT),F(PTC) | 30 | 70 | |
0 | ![]() | Ibrahim Madi | F(PTC) | 26 | 70 | |
28 | ![]() | Baba Touré | HV(C) | 31 | 76 | |
0 | ![]() | Gabriel Dubois | HV(PC) | 29 | 72 | |
26 | ![]() | Jorès Rahou | AM,F(PTC) | 22 | 70 | |
2 | ![]() | Amay Caprice | HV,DM,TV(P) | 20 | 65 | |
0 | ![]() | Mehmet Arslan | AM(PTC) | 27 | 70 | |
0 | ![]() | Jordan Robinand | AM(C) | 21 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | National | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | AC Arles-Avignon |
![]() | FC Martigues |