Full Name: Dejan Djermanovic
Tên áo: DJERMANOVIC
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (Jun 17, 1988)
Quốc gia: Slovenia
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 80
CLB: ND Ilirija 1911
Squad Number: 9
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 22, 2022 | ND Ilirija 1911 | 73 |
Apr 15, 2021 | ND Ilirija 1911 | 73 |
Feb 13, 2020 | Al Nasr Salalah | 73 |
Oct 13, 2019 | Al Nasr Salalah | 74 |
Jun 13, 2019 | Al Nasr Salalah | 76 |
Feb 13, 2019 | Al Nasr Salalah | 78 |
Jan 25, 2019 | Al Nasr Salalah | 80 |
Sep 19, 2018 | Paide Linnameeskond | 80 |
Jul 12, 2017 | Stal Mielec | 80 |
Feb 26, 2017 | Miedź Legnica | 80 |
Jul 6, 2016 | FC Zhetysu | 80 |
Jan 25, 2016 | FK Željezničar | 80 |
Jun 2, 2015 | NK Olimpija | 80 |
Jun 1, 2015 | NK Olimpija | 80 |
Mar 4, 2015 | NK Olimpija đang được đem cho mượn: FK Voždovac | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Dejan Djermanovic | F(C) | 36 | 73 | |
![]() | Elvis Džafić | GK | 34 | 77 | ||
4 | ![]() | Marko Klemencic | HV(PC) | 28 | 75 | |
![]() | Žiga Škoflek | AM(PTC),F(PT) | 30 | 77 | ||
11 | ![]() | Maj Roric | DM,TV,AM(C) | 25 | 75 | |
8 | ![]() | Marko Brkic | DM,TV(C) | 24 | 75 | |
22 | ![]() | Marko Huc | DM,TV,AM(C) | 26 | 65 | |
25 | ![]() | Črt Rotar | TV,AM(C) | 21 | 72 |