Full Name: Marko Klemencic
Tên áo: KLEMENCIC
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 28 (Mar 9, 1997)
Quốc gia: Slovenia
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 80
CLB: ND Ilirija 1911
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 24, 2022 | ND Ilirija 1911 | 75 |
Mar 18, 2021 | NK Celje | 75 |
Jan 31, 2016 | NK Celje | 75 |
Jul 27, 2015 | NK Celje | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Dejan Djermanovic | F(C) | 36 | 73 | |
![]() | Elvis Džafić | GK | 34 | 77 | ||
4 | ![]() | Marko Klemencic | HV(PC) | 28 | 75 | |
![]() | Žiga Škoflek | AM(PTC),F(PT) | 30 | 77 | ||
11 | ![]() | Maj Roric | DM,TV,AM(C) | 25 | 75 | |
8 | ![]() | Marko Brkic | DM,TV(C) | 24 | 75 | |
22 | ![]() | Marko Huc | DM,TV,AM(C) | 26 | 65 | |
25 | ![]() | Črt Rotar | TV,AM(C) | 21 | 72 |