15
Santos EDENÍLSON

Full Name: Edenílson Andrade Dos Santos

Tên áo: EDENÍLSON

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Chỉ số: 84

Tuổi: 35 (Dec 18, 1989)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 76

CLB: Grêmio

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 5, 2024Grêmio84
Oct 31, 2024Grêmio85
Apr 29, 2024Grêmio85
Apr 9, 2024Atlético Mineiro85
Apr 4, 2024Atlético Mineiro86
Sep 24, 2023Atlético Mineiro86
Sep 20, 2023Atlético Mineiro88
Dec 27, 2022Atlético Mineiro88
Jul 21, 2022SC Internacional88
Jul 14, 2022SC Internacional87
Jul 5, 2022SC Internacional87
May 31, 2021SC Internacional87
Mar 6, 2021SC Internacional87
Jun 30, 2020SC Internacional86
May 22, 2020SC Internacional86

Grêmio Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Pedro GeromelPedro GeromelHV(C)3983
22
Martin BraithwaiteMartin BraithwaiteAM(PT),F(PTC)3387
Gustavo CuéllarGustavo CuéllarDM,TV(C)3285
15
Santos EdenílsonSantos EdenílsonHV(P),DM,TV(PC)3584
4
Wálter KannemannWálter KannemannHV(C)3384
5
Rodrigo ElyRodrigo ElyHV(C)3185
28
Nascimento JemersonNascimento JemersonHV(C)3284
21
Cristian PavónCristian PavónAM(PT),F(PTC)2986
14
Allan NathanAllan NathanTV(C),AM(PTC)2882
18
João PedroJoão PedroHV,DM,TV(P)2885
19
Franco CristaldoFranco CristaldoTV,AM(PC)2887
Felipe CarballoFelipe CarballoTV(C),AM(PTC)2885
17
Moreira DodíMoreira DodíDM,TV(C)2883
20
Mathías VillasantiMathías VillasantiDM,TV,AM(C)2888
9
Matías ArezoMatías ArezoF(C)2283
João LucasJoão LucasHV,DM,TV(P)2683
23
João PepêJoão PepêDM,TV,AM(C)2784
16
Alexander AravenaAlexander AravenaAM(PT),F(PTC)2284
Gabriel GrandoGabriel GrandoGK2483
Vasconcelos AdrielVasconcelos AdrielGK2473
11
Miguel MonsalveMiguel MonsalveAM(PTC)2083
Gabriel SilvaGabriel SilvaTV(C),AM(PTC)2273
36
Felipe NatãFelipe NatãHV(C)2378
53
Gustavo MartinsGustavo MartinsHV(C)2282
Gazão HenriqueGazão HenriqueDM,TV(C)2365
35
Ronald FalkoskiRonald FalkoskiDM,TV(C)2180
77
André HenriqueAndré HenriqueF(C)2378
45
Lucas MillaLucas MillaDM,TV(C)2276
32
Nathan FernandesNathan FernandesAM,F(PT)1978
38
Silva LianSilva LianAM,F(PT)1970
26
Ferreira MaykFerreira MaykHV,DM,TV(T)2578
46
Zé GuilhermeZé GuilhermeHV,DM,TV(T)1970
51
Wesley CostaWesley CostaHV,DM,TV(T)2070
Josué SouzaJosué SouzaDM,TV(C)1970
44
Fernandes VieryFernandes VieryHV(C)2073
40
Libertino JardielLibertino JardielF(C)1970
Rubens RicoldiRubens RicoldiAM(PTC)2170
Gabriel MecGabriel MecAM(PTC),F(PT)1665
Pedro GabrielPedro GabrielHV,DM,TV(T)1765
59
Riquelme FreitasRiquelme FreitasTV,AM(C)1870
24
Thiago BeltrameThiago BeltrameGK2167
34
Igor SchlemperIgor SchlemperHV,DM,TV(P)1970
50
Bruno CheronBruno CheronTV,AM(C)2170
47
Alysson EdwardAlysson EdwardAM,F(PT)1870