Full Name: Cédric Ebewa-Yam Mimbala
Tên áo: MIMBALA
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 37 (Aug 22, 1986)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 25, 2018 | Hessen Kassel | 77 |
Jul 25, 2018 | Hessen Kassel | 77 |
Feb 6, 2018 | Hessen Kassel | 77 |
Feb 1, 2016 | Fortuna Köln | 77 |
May 12, 2015 | Energie Cottbus | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Sercan Sararer | AM(PT),F(PTC) | 34 | 78 | ||
17 | Alban Meha | AM(PTC) | 38 | 73 | ||
14 | Tim Dierssen | TV(C),AM(PTC) | 28 | 73 | ||
5 | Hendrik Starostzik | HV,DM(C) | 33 | 74 | ||
28 | Marco Hingerl | DM,TV,AM(C) | 27 | 75 | ||
8 | Frederic Brill | DM,TV(C) | 31 | 73 | ||
34 | Marlon Sündermann | GK | 25 | 70 | ||
26 | Nils Stendera | DM,TV(C) | 23 | 71 | ||
1 | Jonas Weyand | GK | 23 | 64 | ||
25 | Nikos Zografakis | AM(PT),F(PTC) | 24 | 72 | ||
30 | Noah Jones | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | ||
Kenny Weyh | HV(C) | 19 | 65 |