Josip ŠIMUNIĆ

Full Name: Josip Šimunić

Tên áo: ŠIMUNIĆ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 47 (Feb 18, 1978)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 195

Cân nặng (kg): 89

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 22, 2014Dinamo Zagreb85
Dec 22, 2014Dinamo Zagreb85
Dec 17, 2014Dinamo Zagreb87
Mar 22, 2013Dinamo Zagreb87
Jun 1, 2012Dinamo Zagreb87
Jun 15, 2011TSG 1899 Hoffenheim88
Jun 15, 2011TSG 1899 Hoffenheim88
Mar 2, 2011TSG 1899 Hoffenheim89
Mar 2, 2011TSG 1899 Hoffenheim89
Mar 11, 2009TSG 1899 Hoffenheim90

Dinamo Zagreb Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Kévin Théophile-CatherineKévin Théophile-CatherineHV(C)3583
1
Danijel ZagoracDanijel ZagoracGK3880
27
Josip MišićJosip MišićDM,TV(C)3185
55
Dino PerićDino PerićHV(C)3182
Ivan FilipovićIvan FilipovićGK3078
20
Robert MudražijaRobert MudražijaTV,AM(C)2882
33
Ivan NevistićIvan NevistićGK2683
18
Ronaël Pierre-GabrielRonaël Pierre-GabrielHV,DM(PT)2785
26
Scott MckennaScott MckennaHV(C)2886
Dario ŠpikićDario ŠpikićAM,F(PT)2684
17
Sandro KulenovićSandro KulenovićF(C)2583
3
Bruno GodaBruno GodaHV,DM,TV,AM(T)2780
77
Dejan LjubicicDejan LjubicicDM(C),TV,AM(PC)2786
31
Marko BulatMarko BulatDM,TV,AM(C)2382
6
Gonzalo VillarGonzalo VillarDM,TV,AM(C)2786
15
Niko GalešićNiko GalešićHV,DM(C)2482
21
Mateo LisicaMateo LisicaHV,DM,TV,AM(P)2278
9
Dion BeljoDion BeljoF(C)2384
26
Nikola ČavlinaNikola ČavlinaGK2380
7
Luka StojkovićLuka StojkovićAM(PTC)2182
11
Arbër HoxhaArbër HoxhaAM,F(PTC)2680
10
Gabriel VidovićGabriel VidovićAM,F(TC)2183
Marko BrkljačaMarko BrkljačaDM,TV,AM(C)2173
Moreno ŽivkovićMoreno ŽivkovićHV(C)2178
4
Raúl TorrenteRaúl TorrenteHV,DM,TV(C)2382
14
Marko SoldoMarko SoldoDM,TV(C)2182
Moris ValinčićMoris ValinčićHV,DM,TV,AM(PT)2278
22
Matteo Pérez VinlofMatteo Pérez VinlofHV,DM,TV(T)1980
Toni MajićToni MajićF(C)1965
30
Fran TopićFran TopićAM(PT),F(PTC)2177
66
Branko PavićBranko PavićDM,TV(C)1873
36
Sergi DomínguezSergi DomínguezHV(PC)2078
Vilim GecVilim GecAM(PC)2067
86
Leon JakirovićLeon JakirovićHV(TC),DM(T)1765
23
Cardoso VarelaCardoso VarelaAM,F(PT)1665
Matija RuskovackiMatija RuskovackiHV(PTC)2065
24
Lovre KulušićLovre KulušićF(C)1873
Domagoj VidovićDomagoj VidovićTV,AM(C)2065
35
Noa MikićNoa MikićHV,DM,TV(P)1865
37
Tomas BakovićTomas BakovićDM,TV(C)1865