Full Name: Nathan Kabasele
Tên áo: KABASELE
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Jan 14, 1994)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 14, 2023 | AS Vita Club | 76 |
Nov 29, 2021 | AS Vita Club | 76 |
Apr 13, 2020 | Gaziantep FK | 76 |
Apr 8, 2020 | Gaziantep FK | 80 |
Mar 4, 2019 | Gaziantep FK | 80 |
Jun 2, 2018 | Gaziantep FK | 80 |
Jun 1, 2018 | Gaziantep FK | 80 |
Mar 11, 2018 | Gaziantep FK đang được đem cho mượn: Union Saint-Gilloise | 80 |
Oct 27, 2017 | Gaziantep FK | 80 |
Aug 11, 2017 | Gaziantepspor | 80 |
Jun 27, 2017 | RSC Anderlecht | 80 |
Jun 2, 2017 | RSC Anderlecht | 80 |
Jun 1, 2017 | RSC Anderlecht | 80 |
Jan 9, 2017 | RSC Anderlecht đang được đem cho mượn: Royal Excel Mouscron | 80 |
Jun 2, 2016 | RSC Anderlecht | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Varel Rozan | HV(PTC) | 32 | 73 | ||
![]() | Mahlatsi Makudubela | TV,AM(T) | 35 | 74 | ||
14 | ![]() | Lema Mabidi | AM(PTC) | 31 | 77 | |
10 | ![]() | Daddy Birori | AM(P),F(PTC) | 38 | 68 | |
![]() | Ayrton Mboko | HV,DM(P) | 27 | 75 | ||
9 | ![]() | Jacques Thémopelé | F(C) | 27 | 73 | |
![]() | Boubacar Traoré | F(C) | 25 | 74 | ||
20 | ![]() | Glen Matondo | HV,DM(C) | 27 | 76 | |
7 | ![]() | Patrick Banza | F(C) | 23 | 65 | |
![]() | Mamadou Seck | DM,TV(C) | 28 | 72 | ||
![]() | Aboubacar Sylla | HV(C) | 21 | 73 |