Full Name: Varel Rozan
Tên áo: ROZAN
Vị trí: HV(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Sep 9, 1992)
Quốc gia: Congo
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 69
CLB: AS Vita Club
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PTC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 3, 2022 | AS Vita Club | 73 |
Feb 22, 2018 | KAC Kénitra | 73 |
Oct 22, 2017 | KAC Kénitra | 74 |
Jan 22, 2016 | KAC Kénitra | 76 |
Sep 22, 2015 | KAC Kénitra | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Varel Rozan | HV(PTC) | 32 | 73 | ||
14 | ![]() | Lema Mabidi | AM(PTC) | 31 | 77 | |
10 | ![]() | Daddy Birori | AM(P),F(PTC) | 38 | 68 | |
![]() | Ayrton Mboko | HV,DM(P) | 27 | 75 | ||
9 | ![]() | Jacques Thémopelé | F(C) | 27 | 73 | |
![]() | Boubacar Traoré | F(C) | 25 | 74 | ||
20 | ![]() | Glen Matondo | HV,DM(C) | 26 | 76 | |
7 | ![]() | Patrick Banza | F(C) | 23 | 65 |