Full Name: Lema Mabidi
Tên áo: MABIDI
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 30 (Jun 11, 1993)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 74
CLB: AS Vita Club
Squad Number: 14
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Goatee
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 6, 2023 | AS Vita Club | 77 |
Feb 4, 2022 | Raja Casablanca | 77 |
Jan 21, 2016 | Raja Casablanca | 77 |
Aug 20, 2015 | CS Sfaxien | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Varel Rozan | HV(PTC) | 31 | 73 | |||
14 | Lema Mabidi | AM(PTC) | 30 | 77 | ||
10 | Daddy Birori | AM(P),F(PTC) | 37 | 68 | ||
9 | Jacques Thémopelé | F(C) | 26 | 73 | ||
7 | Patrick Banza | F(C) | 22 | 65 |