Full Name: Johann Bezzina
Tên áo: BEZZINA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (May 30, 1994)
Quốc gia: Malta
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 0
CLB: Gudja United
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 18, 2022 | Gudja United | 76 |
Jun 2, 2022 | Mosta FC | 76 |
Jun 1, 2022 | Mosta FC | 76 |
Oct 11, 2021 | Mosta FC đang được đem cho mượn: Birkirkara | 76 |
Mar 11, 2021 | Mosta FC | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Vito Plut | F(PC) | 35 | 77 | ||
John Mintoff | TV(PC) | 35 | 76 | |||
17 | Ayrton Azzopardi | TV,AM(PTC) | 30 | 73 | ||
19 | Johann Bezzina | AM(PT),F(PTC) | 29 | 76 | ||
1 | Glenn Zammit | GK | 36 | 74 | ||
10 | Matías Muchardi | TV(PTC) | 36 | 73 | ||
12 | Luke Grech | TV(C),AM(PTC) | 30 | 73 | ||
5 | Louis Béland-Goyette | TV(C) | 28 | 73 | ||
17 | Josimar Quintero | DM,TV,AM(C) | 27 | 73 | ||
13 | James Arthur | TV(C) | 26 | 73 | ||
88 | Mirko Esposito | HV,DM,TV(P) | 28 | 77 | ||
Felix Lehtinen | GK | 20 | 67 |