Full Name: Glen Matondo Luamba
Tên áo: MATONDO
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 26 (Feb 27, 1998)
Quốc gia: Congo
Chiều cao (cm): 194
Cân nặng (kg): 84
CLB: AS Vita Club
Squad Number: 20
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 13, 2024 | AS Vita Club | 76 |
Mar 16, 2024 | LB Châteauroux | 76 |
Jan 10, 2024 | LB Châteauroux | 76 |
Dec 1, 2022 | SO Cholet | 76 |
Jun 3, 2022 | SO Cholet | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kévin Tapoko | DM,TV(C) | 30 | 77 | |||
Varel Rozan | HV(PTC) | 32 | 73 | |||
14 | Lema Mabidi | AM(PTC) | 31 | 77 | ||
10 | Daddy Birori | AM(P),F(PTC) | 38 | 68 | ||
Ayrton Mboko | HV,DM(P) | 27 | 75 | |||
9 | Jacques Thémopelé | F(C) | 26 | 73 | ||
Boubacar Traoré | F(C) | 25 | 74 | |||
20 | Glen Matondo | HV,DM(C) | 26 | 76 | ||
7 | Patrick Banza | F(C) | 23 | 65 |