32
Mahlatsi MAKUDUBELA

Full Name: Mahlatsi Makudubela

Tên áo: MAKUDUBELA

Vị trí: TV,AM(T)

Chỉ số: 74

Tuổi: 34 (Mar 10, 1990)

Quốc gia: South Africa

Chiều cao (cm): 170

Weight (Kg): 74

CLB: Marumo Gallants

Squad Number: 32

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(T)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 28, 2023Marumo Gallants74
Feb 4, 2022Chippa United74
Apr 8, 2018Chippa United74
Dec 23, 2016Orlando Pirates74
Dec 8, 2015Cape Umoya United74

Marumo Gallants Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Joseph MalongoaneJoseph MalongoaneTV(C),AM(PC)3676
Zaid PatelZaid PatelF(C)3074
3
Edgar ManakaEdgar ManakaF(C)3575
18
Lehlohonolo NonyaneLehlohonolo NonyaneHV(TC)3776
29
Tshepo GumedeTshepo GumedeHV(C)3375
11
Gabadinho MhangoGabadinho MhangoF(C)3277
2
Ayanda NkiliAyanda NkiliHV,DM(C)3475
32
Mahlatsi MakudubelaMahlatsi MakudubelaTV,AM(T)3474
Ismail WatengaIsmail WatengaGK2977
23
Sizwe MdlinzoSizwe MdlinzoTV,AM(C)3279
22
Tebogo ThangwaneTebogo ThangwaneHV(C)2674
24
Matome KgoetyaneMatome KgoetyaneHV,DM,TV(P)3376
44
Isaac NhlapoIsaac NhlapoHV(C)3477
30
Sibusiso KhumaloSibusiso KhumaloDM,TV(C)3376
15
Monde MpambanisoMonde MpambanisoAM(PTC)3274
28
Makgobola NkomoMakgobola NkomoHV(PC)2865
42
Sven YidahSven YidahDM,TV(C)2567
26
Augustine RampheleAugustine RampheleHV,DM,TV(P),AM(PT)3167
6
Cheick Bamba SoumaroCheick Bamba SoumaroAM,F(PT)3465
34
Boitumelo PhekoBoitumelo PhekoAM(P),F(PC)2565
40
Abram NgcoboAbram NgcoboGK2863