Full Name: Kentaro Shigematsu
Tên áo: SHIGEMATSU
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (Apr 15, 1991)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 68
CLB: Gainare Tottori
Squad Number: 19
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Dài
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 2, 2023 | Gainare Tottori | 76 |
May 25, 2021 | Kamatamare Sanuki | 76 |
Nov 18, 2018 | Tochigi SC | 76 |
Jul 18, 2018 | Tochigi SC | 75 |
Mar 18, 2018 | Tochigi SC | 74 |
Oct 18, 2016 | Tochigi SC | 73 |
Jun 18, 2016 | Tochigi SC | 74 |
Feb 18, 2016 | Tochigi SC | 76 |
Nov 11, 2014 | Tochigi SC | 78 |
Jan 15, 2014 | FC Tokyo đang được đem cho mượn: Ehime FC | 78 |
Sep 28, 2013 | FC Tokyo đang được đem cho mượn: Ehime FC | 78 |
Sep 14, 2011 | FC Tokyo đang được đem cho mượn: Avispa Fukuoka | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | ![]() | Aria Jasuru Hasegawa | TV(C),AM(PTC) | 36 | 76 | |
19 | ![]() | Kentaro Shigematsu | F(C) | 33 | 76 | |
21 | ![]() | Kaito Ioka | GK | 26 | 66 | |
14 | ![]() | Makoto Fukoin | DM(C),TV,AM(PTC) | 31 | 74 | |
7 | ![]() | Shunnosuke Matsuki | HV,DM(PT) | 28 | 70 | |
![]() | Naoto Miki | F(C) | 23 | 68 | ||
8 | ![]() | Keita Tanaka | HV,DM,TV,AM(P) | 35 | 74 | |
18 | ![]() | Yuta Togashi | AM(PTC) | 29 | 70 | |
2 | ![]() | Ryoya Iizumi | HV,F(C) | 29 | 67 | |
9 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
4 | ![]() | Junya Suzuki | HV(C) | 28 | 68 | |
16 | ![]() | Koki Ishii | HV(PTC),DM(C) | 29 | 65 | |
![]() | Shuri Koyama | HV(PTC) | 26 | 65 | ||
24 | ![]() | Kei Sakamoto | HV(C) | 23 | 65 | |
10 | ![]() | Hiroto Sese | HV,DM,TV(C) | 25 | 67 | |
![]() | HV,DM(C) | 18 | 65 | |||
21 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 24 | 67 |