18
Yuta TOGASHI

Full Name: Yuta Togashi

Tên áo: TOGASHI

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 28 (Dec 18, 1995)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 173

Weight (Kg): 68

CLB: Gainare Tottori

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 3, 2023Gainare Tottori70

Gainare Tottori Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Aria Jasuru HasegawaAria Jasuru HasegawaTV(C),AM(PTC)3676
19
Kentaro ShigematsuKentaro ShigematsuF(C)3376
21
Kaito IokaKaito IokaGK2666
14
Makoto FukoinMakoto FukoinDM(C),TV,AM(PTC)3174
7
Shunnosuke MatsukiShunnosuke MatsukiHV,DM(PT)2870
Naoto MikiNaoto MikiF(C)2368
8
Keita TanakaKeita TanakaHV,DM,TV,AM(P)3474
18
Yuta TogashiYuta TogashiAM(PTC)2870
2
Ryoya IizumiRyoya IizumiHV,F(C)2867
4
Junya SuzukiJunya SuzukiHV(C)2868
16
Koki IshiiKoki IshiiHV(PTC),DM(C)2965
Shuri KoyamaShuri KoyamaHV(PTC)2565
24
Kei SakamotoKei SakamotoHV(C)2365
10
Hiroto SeseHiroto SeseHV,DM,TV(C)2567
23
Shinnosuke Kinoshita
Cerezo Osaka
AM(PT),F(PTC)2065