Full Name: Ryo Tanada
Tên áo: TANADA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 20 (Jun 19, 2003)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 58
CLB: Sanfrecce Hiroshima
On Loan at: Iwaki FC
Squad Number: 28
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 28, 2023 | Sanfrecce Hiroshima đang được đem cho mượn: Iwaki FC | 70 |
Jan 9, 2023 | Sanfrecce Hiroshima | 70 |
Jan 4, 2023 | Sanfrecce Hiroshima | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jun-Young Park | HV(C) | 29 | 73 | ||
1 | Kengo Tanaka | GK | 34 | 72 | ||
34 | Rio Omori | HV(C) | 21 | 72 | ||
21 | Kotaro Tachikawa | GK | 27 | 68 | ||
28 | Ryo Tanada | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | ||
10 | Kotaro Arima | AM,F(PC) | 23 | 69 | ||
2 | Yusuke Ishida | HV(PC) | 21 | 73 | ||
8 | Riku Saga | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 72 | ||
33 | Yoshihiro Shimoda | DM,TV(C) | 19 | 65 | ||
23 | Rui Osako | TV(C) | 19 | 65 | ||
31 | Shuhei Shikano | GK | 24 | 74 | ||
24 | Yuto Yamashita | DM,TV(C) | 27 | 77 | ||
5 | Shuhei Hayami | HV(C) | 23 | 67 |